- Sách
- C103
Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO /
Giá tiền
| 70000VND |
DDC
| C103 |
Kí hiệu phân loại
| 378(V) |
Nhan đề
| Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO / Edward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund,... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2010 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một phương pháp luận về cải cách giáo dục kỹ thuật gọi là CDIO (Gồm hình thành ý tưởng (Conceive)) - Thiết kế (Design) - Triển khai (Implement) - Vận hành (Operate) giúp sinh viên kỹ thuật nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức cơ bản, kiến tạo sản phẩm, quy trình và hệ thống qua 12 tiêu chuẩn của đề xướng CDIO |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Chương trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Cải cách |
Tác giả(bs) CN
| Brodeur, Doris R. |
Tác giả(bs) CN
| Crawley, Edward F. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Minh Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Tấn Nhựt |
Tác giả(bs) CN
| Malmqvist, Johan |
Tác giả(bs) CN
| Ostlund, Soren |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005041 |
|
000
| 01203nam a2200361 4500 |
---|
001 | 28473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29467 |
---|
008 | 130103s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |y20130103100800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC103 |
---|
084 | |a378(V) |
---|
245 | 00|aCải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO / |cEdward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2010 |
---|
300 | |a332tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một phương pháp luận về cải cách giáo dục kỹ thuật gọi là CDIO (Gồm hình thành ý tưởng (Conceive)) - Thiết kế (Design) - Triển khai (Implement) - Vận hành (Operate) giúp sinh viên kỹ thuật nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức cơ bản, kiến tạo sản phẩm, quy trình và hệ thống qua 12 tiêu chuẩn của đề xướng CDIO |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aChương trình |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aCải cách |
---|
700 | |aBrodeur, Doris R. |
---|
700 | |aCrawley, Edward F. |
---|
700 | |aĐoàn Thị Minh Trinh |
---|
700 | |aHồ Tấn Nhựt |
---|
700 | |aMalmqvist, Johan |
---|
700 | |aOstlund, Soren |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005041 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005041
|
Tiếng Việt
|
C103
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|