- Sách
- 959.731 X100
Xã, phường, thị trấn Hà Nội
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 959.731X100 |
Nhan đề
| Xã, phường, thị trấn Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 983tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy Ban nhân dân thành phố Hà Nội. Viện nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thông tin khái quát về quá trình hình thành phát triển, tiềm năng về điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, các di sản văn hoá vật thể và phi vật thể, thành tích nổi bật và định hướng phát triển của 584 xã, phường, thị trấn ở Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thị trấn |
Từ khóa tự do
| Xã |
Từ khóa tự do
| Phường |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001310 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 550E650C-2E9B-4B50-BCB1-74783924832B |
---|
005 | 202012041602 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201204160254|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.731|bX100 |
---|
245 | |aXã, phường, thị trấn Hà Nội |
---|
260 | |aH. : |bNxb. hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a983tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy Ban nhân dân thành phố Hà Nội. Viện nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu những thông tin khái quát về quá trình hình thành phát triển, tiềm năng về điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, các di sản văn hoá vật thể và phi vật thể, thành tích nổi bật và định hướng phát triển của 584 xã, phường, thị trấn ở Hà Nội |
---|
653 | |aThị trấn |
---|
653 | |aXã |
---|
653 | |aPhường |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001310 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001310
|
Tiếng Việt
|
959.731 X100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|