Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 301.2(V) |
Tác giả CN
| Tô Duy Hợp |
Nhan đề
| Định hướng phát triển làng xã đồng bằng sông Hồng ngày nay / Tô Duy Hợp ch.b |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 174tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện xã hội học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Xã |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Bắc bộ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05001207 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06001514 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14121 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a301.2(V) |
---|
100 | 1 |aTô Duy Hợp |
---|
245 | |aĐịnh hướng phát triển làng xã đồng bằng sông Hồng ngày nay / |cTô Duy Hợp ch.b |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a174tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện xã hội học |
---|
653 | |aKinh tế nông nghiệp |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aXã |
---|
653 | |aĐồng bằng Bắc bộ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05001207 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06001514 |
---|
890 | |a2|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06001514
|
Kho mượn
|
301.2(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD05001207
|
Kho đọc
|
301.2(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào