Giá tiền
| 95.000VND |
DDC
| V400V |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kế toán xã, phường / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2005 |
Mô tả vật lý
| 433tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ tài chính |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Chứng từ kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Sổ sách kế toán |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Xã |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06021366, KD18036744 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026992 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18008862 |
|
000
| 00648nam a2200301 4500 |
---|
001 | 15573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16432 |
---|
008 | 060508s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000VND |
---|
039 | |y20060508140800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400V |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hành kế toán xã, phường / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2005 |
---|
300 | |a433tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ tài chính |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aChứng từ kế toán |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aSổ sách kế toán |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aXã |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06021366, KD18036744 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026992 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18008862 |
---|
890 | |a4|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036744
|
Kho đọc
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV18008862
|
Tiếng Việt
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06026992
|
Kho mượn
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06021366
|
Kho đọc
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào