Giá tiền
| 37000VND |
DDC
| 658Đ450TH |
Kí hiệu phân loại
| 334.01 |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Đông |
Nhan đề
| Bài tập quản trị chất lượng / Đỗ Thị Đông (ch.b.); Nguyễn Đình Chung, Trương Đoàn Thể,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Tóm tắt
| Giới thiệu hệ thống các câu hỏi ôn tập cho môn học quản trị chất lượng. Hướng dẫn giải bài tập và bài tập thực hành. Đưa ra một số tình huống nghiên cứu cụ thể |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Chất lượng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Chung |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đoàn Thể |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT16033606-15, GT17036538-47 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD16035720-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM16054835-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV16007314-6 |
|
000
| 00980nam a2200325 4500 |
---|
001 | 31076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32170 |
---|
005 | 201807130818 |
---|
008 | 160106s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |a20180713081802|boanhlth|y20160106155600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bĐ450TH |
---|
084 | |a334.01 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Thị Đông |
---|
245 | 00|aBài tập quản trị chất lượng / |cĐỗ Thị Đông (ch.b.); Nguyễn Đình Chung, Trương Đoàn Thể,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2013 |
---|
300 | |a174tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
---|
520 | |aGiới thiệu hệ thống các câu hỏi ôn tập cho môn học quản trị chất lượng. Hướng dẫn giải bài tập và bài tập thực hành. Đưa ra một số tình huống nghiên cứu cụ thể |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Linh |
---|
700 | |aNguyễn Đình Chung |
---|
700 | |aTrương Đoàn Thể |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT16033606-15, GT17036538-47 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD16035720-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM16054835-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV16007314-6 |
---|
890 | |a30|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036538
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036539
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036540
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036541
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036542
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036543
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036544
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036545
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036546
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17036547
|
Giáo trình
|
658 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào