- Sách
- 382.7 GI-108
Giáo trình trị giá hải quan /
Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 382.7GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 339.543(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình trị giá hải quan / Nguyễn Thị Thương Huyền ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày những phương pháp luận cơ bản về xác định giá trị hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu. Phương pháp trị giá khấu trừ, tính toán, phương pháp suy luận và kiểm tra giá trị hải quan |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Hải quan |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Giá trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thương Huyền |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT17036463-7 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD11031769-70, KD14035364-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM11049545-6, KM14054580 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11001136, TV14007018-9 |
|
000
| 00875nam a2200325 4500 |
---|
001 | 24202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25159 |
---|
005 | 201807191523 |
---|
008 | 110413s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20180719152330|byennth|y20110413104300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.7|bGI-108 |
---|
084 | |a339.543(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình trị giá hải quan / |cNguyễn Thị Thương Huyền ch.b |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a255tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTrình bày những phương pháp luận cơ bản về xác định giá trị hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu. Phương pháp trị giá khấu trừ, tính toán, phương pháp suy luận và kiểm tra giá trị hải quan |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aHải quan |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aGiá trị |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thương Huyền |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT17036463-7 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD11031769-70, KD14035364-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM11049545-6, KM14054580 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11001136, TV14007018-9 |
---|
890 | |a15|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036463
|
Giáo trình
|
382.7 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036464
|
Giáo trình
|
382.7 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036465
|
Giáo trình
|
382.7 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036466
|
Giáo trình
|
382.7 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036467
|
Giáo trình
|
382.7 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD14035364
|
Kho đọc
|
382.7 GI-108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD14035365
|
Kho đọc
|
382.7 GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM14054580
|
Kho mượn
|
382.7 GI-108
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14007018
|
Tiếng Việt
|
382.7 GI-108
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV14007019
|
Tiếng Việt
|
382.7 GI-108
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|