Giá tiền
| 49000VND |
DDC
| 382.7H407Đ |
Kí hiệu phân loại
| 339.543(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Đức Thân |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế hải quan. P.1 / Hoàng Đức Thân, Nguyễn Thị Xuân Hương ch.b; Hồ Ngọc Loan,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 401tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Đối tượng và nội dung của môn học. Quá trình phát triển của hải quan Việt Nam. Tổ chức hoạt động hải quan Việt Nam. Quản lý nhà nước về hải quan Việt Nam. Đại lý về hải quan. Hải quan điện tử. Tổ chức hải quan thế giới. Hợp tác quốc tế về hải quan. Tổng quan về xuất xứ hàng hóa và quy tắc xuất xứ... |
Từ khóa tự do
| Hải quan |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Loan |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Xuân Hương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hồng Loan |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(40): GT14032751-60, GT17034952-81 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033025-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM12051831-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004701-2 |
|
000
| 01055nam a2200337 4500 |
---|
001 | 27485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28479 |
---|
005 | 201807191354 |
---|
008 | 120515s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000VND |
---|
039 | |a20180719135428|boanhlth|y20120515104500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.7|bH407Đ |
---|
084 | |a339.543(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Đức Thân |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế hải quan.|nP.1 / |cHoàng Đức Thân, Nguyễn Thị Xuân Hương ch.b; Hồ Ngọc Loan,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a401tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aĐối tượng và nội dung của môn học. Quá trình phát triển của hải quan Việt Nam. Tổ chức hoạt động hải quan Việt Nam. Quản lý nhà nước về hải quan Việt Nam. Đại lý về hải quan. Hải quan điện tử. Tổ chức hải quan thế giới. Hợp tác quốc tế về hải quan. Tổng quan về xuất xứ hàng hóa và quy tắc xuất xứ... |
---|
653 | |aHải quan |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aHồ Ngọc Loan |
---|
700 | |aNgô Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Xuân Hương |
---|
700 | |aVũ Hồng Loan |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(40): GT14032751-60, GT17034952-81 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033025-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM12051831-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004701-2 |
---|
890 | |a50|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17034952
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17034953
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17034954
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17034955
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17034956
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17034957
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17034958
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17034959
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17034960
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17034961
|
Giáo trình
|
382.7 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào