- Sách
- H407T
Địa chí văn hoá huyện Quảng Xương /
Giá tiền
| VND |
DDC
| H407T |
Kí hiệu phân loại
| 385(V211) |
Tác giả CN
| Hoàng Tuấn Phổ |
Nhan đề
| Địa chí văn hoá huyện Quảng Xương / Hoàng Tuấn Phổ ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 890tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về huyện Quảng Xương, Thanh Hóa cùng những đặc điểm địa lí, kinh tế, xã hội, văn hóa, các ngành nghề, làng xã, phong tục tập quán, tôn giáo, tín ngưỡng, kiến trúc, lễ tiết trong năm. |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Quảng Xương |
Từ khóa tự do
| Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005269 |
|
000
| 00824nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30149 |
---|
008 | 130527s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130527155000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407T |
---|
084 | |a385(V211) |
---|
100 | 1 |aHoàng Tuấn Phổ |
---|
245 | 00|aĐịa chí văn hoá huyện Quảng Xương / |cHoàng Tuấn Phổ ch.b |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a890tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về huyện Quảng Xương, Thanh Hóa cùng những đặc điểm địa lí, kinh tế, xã hội, văn hóa, các ngành nghề, làng xã, phong tục tập quán, tôn giáo, tín ngưỡng, kiến trúc, lễ tiết trong năm. |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aQuảng Xương |
---|
653 | |aThanh Hóa |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005269 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005269
|
Tiếng Việt
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|