DDC
| M100NG |
Kí hiệu phân loại
| KV3 |
Tác giả CN
| Ma Ngọc Hướng |
Nhan đề
| Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. T.1: Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê / Ma Ngọc Hướng |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về người Tày Khao và phong tục hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao. Giới thiệu 80 lời hát quan làng của người Tày Khao ở các huyện Bắc Giang, Quang Bình, Bắc Mê tỉnh Hà Giang có kèm dịch lời Việt |
Từ khóa tự do
| Bắc Giang |
Từ khóa tự do
| Bắc Mê |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Hà Giang |
Từ khóa tự do
| Hát quan làng |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004473 |
|
000
| 01036nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27903 |
---|
008 | 120207s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120207093800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM100NG |
---|
084 | |aKV3 |
---|
100 | 1 |aMa Ngọc Hướng |
---|
245 | 00|aHát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang.|nT.1: Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê / |cMa Ngọc Hướng |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a263tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về người Tày Khao và phong tục hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao. Giới thiệu 80 lời hát quan làng của người Tày Khao ở các huyện Bắc Giang, Quang Bình, Bắc Mê tỉnh Hà Giang có kèm dịch lời Việt |
---|
653 | |aBắc Giang |
---|
653 | |aBắc Mê |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aHà Giang |
---|
653 | |aHát quan làng |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004473 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV12004473
|
Tiếng Việt
|
M100NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào