|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3486 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(N414)1 |
---|
245 | |aĐời sống cung đình Trung Quốc / |cLý Nham Linh; Nguyễn Tiến Đoàn dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c1997 |
---|
300 | |a576tr;|c21cm |
---|
653 | |aLăng tẩm |
---|
653 | |aTang lễ |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aSinh hoạt |
---|
653 | |aCung đình |
---|
653 | |aLễ nghi |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aCố Đạo Hinh |
---|
700 | |aHàn Quảng Trạch |
---|
700 | |aLý Nham Linh |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đoàn |
---|
700 | |aVương Ân Hậu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06016381 |
---|
890 | |a1|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06016381
|
Kho đọc
|
9(N414)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào