Giá tiền
| 0VND |
DDC
| Đ116Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6C9.491(V126) |
Tác giả CN
| Đặng Đình Thuận |
Nhan đề
| Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ / Đặng Đình Thuận (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 551tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nghề thủ công truyền thống và các làng nghề truyền thống của Phú Thọ: nghề mộc, nghề dệt, sao chè, nghề đan lát,... và văn hóa ẩm thực truyền thống trên vùng đất Tổ gắn với truyền thuyết. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Từ khóa tự do
| Phú Thọ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007936 |
|
000
| 00897nam a2200301 4500 |
---|
001 | 31655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32749 |
---|
008 | 161116s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20161116092900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116Đ |
---|
084 | |a6C9.491(V126) |
---|
100 | 1 |aĐặng Đình Thuận |
---|
245 | 00|aCác nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ / |cĐặng Đình Thuận (ch.b.) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a551tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các nghề thủ công truyền thống và các làng nghề truyền thống của Phú Thọ: nghề mộc, nghề dệt, sao chè, nghề đan lát,... và văn hóa ẩm thực truyền thống trên vùng đất Tổ gắn với truyền thuyết. |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
653 | |aPhú Thọ |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007936 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007936
|
Tiếng Việt
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào