Giá tiền
| 47000VND |
DDC
| NH105B |
Kí hiệu phân loại
| V11 |
Tác giả CN
| Nhan Bảo |
Nhan đề
| 6 truyện - thơ nôm đầu thế kỷ XX / Nhan Bảo, Thích Đồng Văn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Thơ Nôm |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Tác giả(bs) CN
| Thích Đồng Văn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07024754-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07030689-90 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003197 |
|
000
| 00616nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18854 |
---|
008 | 070122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000VND |
---|
039 | |y20070122142000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNH105B |
---|
084 | |aV11 |
---|
100 | 1 |aNhan Bảo |
---|
245 | 00|a6 truyện - thơ nôm đầu thế kỷ XX / |cNhan Bảo, Thích Đồng Văn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a351tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aThơ Nôm |
---|
653 | |aTruyện thơ |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
700 | |aThích Đồng Văn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07024754-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07030689-90 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003197 |
---|
890 | |a5|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003197
|
Tiếng Việt
|
NH105B
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030689
|
Kho mượn
|
NH105B
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030690
|
Kho mượn
|
NH105B
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD07024754
|
Kho đọc
|
NH105B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD07024755
|
Kho đọc
|
NH105B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào