- Sách
- 398.8 C400
Cỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng :
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.8C400 |
Nhan đề
| Cỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng : Song ngữ: Nùng Phàn Slình - Việt / Hoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào s.t., dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 671tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tuyển chọn và giới thiệu về cỏ lảu và sli của người Nùng Inh và người Nùng Phàn Slình của tỉnh Lạng Sơn: Cỏ lảu (chuyện rượu) là những bài hát trong đám cưới của người Nùng Inh, Nùng Phàn Slình; sli là làn điệu dân ca của người Nùng Inh, Nùng Phàn Slình |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Lạng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Xuân Đào |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tuấn Cư |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000650 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38693 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A5EEC6E9-62F9-4466-A2ED-8927358D3418 |
---|
005 | 201911061540 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049726248|c0 VND |
---|
039 | |y20191106154032|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bC400 |
---|
245 | |aCỏ lảu, sli Nùng Phàn Slình xứ Lạng : |bSong ngữ: Nùng Phàn Slình - Việt / |cHoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào s.t., dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a671tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTuyển chọn và giới thiệu về cỏ lảu và sli của người Nùng Inh và người Nùng Phàn Slình của tỉnh Lạng Sơn: Cỏ lảu (chuyện rượu) là những bài hát trong đám cưới của người Nùng Inh, Nùng Phàn Slình; sli là làn điệu dân ca của người Nùng Inh, Nùng Phàn Slình |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aLạng Sơn |
---|
700 | |aLâm Xuân Đào |
---|
700 | |aHoàng Tuấn Cư |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000650 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000650
|
Tiếng Việt
|
398.8 C400
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|