Giá tiền
| 29000VND |
DDC
| V400V |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 147tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ: sơ đồ kế toán theo từng tài khoản; sơ đồ có tính đặc thù và sơ đồ tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005071 |
|
000
| 00710nam a2200277 4500 |
---|
001 | 28461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29455 |
---|
008 | 130102s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000VND |
---|
039 | |y20130102161600|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400V |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | 00|a135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp :|bÁp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a147tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ: sơ đồ kế toán theo từng tài khoản; sơ đồ có tính đặc thù và sơ đồ tổng hợp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aSơ đồ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005071 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005071
|
Tiếng Việt
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào