- Sách
- TR121QU
Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp /
Giá tiền
| 70000VND |
DDC
| TR121QU |
Kí hiệu phân loại
| 333.20(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Quốc Khánh |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp / Trần Quốc Khánh ch.b, Hoàng Ngọc Việt, Nguyễn Đình Nam, Ngô Đức Cát,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 463tr ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế nông nghiệp và PTNT |
Tóm tắt
| Một số vấn đề cơ bản trong quản trị kinh doanh nông nghiệp: các loại hình tổ chức kinh doanh, tổ chức bộ máy quản trị, chiến lược kinh doanh, kế hoạch sản xuất, tổ chức sử dụng đất đai, sử dụng nguồn lao động, tư liệu sản xuất... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đức Cát |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD17036410 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM17055292 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008566 |
|
000
| 01025nam a2200313 4500 |
---|
001 | 33202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34331 |
---|
008 | 171115s2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |y20171115160700|zoanhlth |
---|
082 | |bTR121QU |
---|
084 | |a333.20(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Quốc Khánh |
---|
245 | 00|aGiáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp / |c Trần Quốc Khánh ch.b, Hoàng Ngọc Việt, Nguyễn Đình Nam, Ngô Đức Cát,... |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a463tr ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế nông nghiệp và PTNT |
---|
520 | |a Một số vấn đề cơ bản trong quản trị kinh doanh nông nghiệp: các loại hình tổ chức kinh doanh, tổ chức bộ máy quản trị, chiến lược kinh doanh, kế hoạch sản xuất, tổ chức sử dụng đất đai, sử dụng nguồn lao động, tư liệu sản xuất... |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Kinh doanh |
---|
653 | |a Nông nghiệp |
---|
653 | |a Quản trị |
---|
700 | |a Hoàng Ngọc Việt |
---|
700 | |a Ngô Đức Cát |
---|
700 | |a Nguyễn Đình Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD17036410 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM17055292 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008566 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036410
|
Kho đọc
|
TR121QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM17055292
|
Kho mượn
|
TR121QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV17008566
|
Tiếng Việt
|
TR121QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|