|
000
| 00514nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 1869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1953 |
---|
005 | 201807131630 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |a20180713163046|bthutt|y20051208085400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.13|bNG527H |
---|
084 | |a6T7.3-018.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Ngự |
---|
245 | |aBài tập lập trình cơ sở / |cNguyễn Hữu Ngự |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a296tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aC-Ngôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aPascal-Ngôn ngữ lập trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06005366 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06023585-7 |
---|
890 | |a4|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023585
|
Kho mượn
|
005.13 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06023586
|
Kho mượn
|
005.13 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06023587
|
Kho mượn
|
005.13 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06005366
|
Kho đọc
|
005.13 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào