Giá tiền
| 72000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-02 |
Nhan đề
| <1038 = Một nghìn không trăm ba mươi tám> sự cố trên phần cứng máy vi tính |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 843tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Thiết bị ngoại vi |
Từ khóa tự do
| ổ đĩa |
Từ khóa tự do
| Phần cứng máy tính điện tử |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06005274, KD06005276 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06023488-9, KM07034801 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12422 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3-02 |
---|
245 | |a<1038 = Một nghìn không trăm ba mươi tám> sự cố trên phần cứng máy vi tính |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a843tr;|c21cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aThiết bị ngoại vi |
---|
653 | |aổ đĩa |
---|
653 | |aPhần cứng máy tính điện tử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06005274, KD06005276 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06023488-9, KM07034801 |
---|
890 | |a5|b36 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034801
|
Kho mượn
|
6T7.3-02
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06023488
|
Kho mượn
|
6T7.3-02
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06023489
|
Kho mượn
|
6T7.3-02
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06005274
|
Kho đọc
|
6T7.3-02
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06005276
|
Kho đọc
|
6T7.3-02
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào