Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 902.7(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Huy |
Nhan đề dịch
| =Cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam |
Nhan đề
| Bức tranh văn hoá các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Văn Huy Ch.b |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 178tr: ảnh minh hoạ;27cm |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06008520 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004100 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12258 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a902.7(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Huy |
---|
242 | |a=|aCultural mosaic of ethnic groups in Vietnam |
---|
245 | |aBức tranh văn hoá các dân tộc Việt Nam / |cNguyễn Văn Huy Ch.b |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a178tr: ảnh minh hoạ;|c27cm |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06008520 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004100 |
---|
890 | |a2|b29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004100
|
Tiếng Việt
|
902.7(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008520
|
Kho mượn
|
902.7(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:17-06-2012
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào