DDC
| 398.2HM430 |
Nhan đề
| H'Mon giông mài đao (Giông pat dao) chàng Kram Ngai (TơDăm Kram Ngai) / Phan Thị Hồng s.t.,dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 447tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Từ khóa tự do
| Kon Tum |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000042 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F34E8960-9D91-422B-9C43-F6CD6936C6F0 |
---|
005 | 201809201618 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180920161855|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bHM430 |
---|
245 | |aH'Mon giông mài đao (Giông pat dao) chàng Kram Ngai (TơDăm Kram Ngai) / |cPhan Thị Hồng s.t.,dịch. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a447tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aKon Tum |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000042 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000042
|
Tiếng Việt
|
398.2 HM430
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào