- Sách
- 371.8 TR121QU
175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội /
Giá tiền
| 17000VND |
DDC
| 371.8TR121QU |
Kí hiệu phân loại
| 3KTV4 |
Tác giả CN
| Trần Quang Đức |
Nhan đề
| 175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội / Trần Quang Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lý thuyết, ý nghĩa, tác dụng, bí quyết tổ chức, quy ttrình tổ chức các trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội. |
Từ khóa tự do
| Trò chơi dân gian |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Sinh hoạt đoàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000486, KD06024444 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): 103000605, KM06030084-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001162 |
|
000
| 00557nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18607 |
---|
005 | 201908211533 |
---|
008 | 061226s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |a20190821153314|byennth|y20061226154700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.8|bTR121QU |
---|
084 | |a3KTV4 |
---|
100 | 1 |aTrần Quang Đức |
---|
245 | 00|a175 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội / |cTrần Quang Đức |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a152tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lý thuyết, ý nghĩa, tác dụng, bí quyết tổ chức, quy ttrình tổ chức các trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội. |
---|
653 | |aTrò chơi dân gian |
---|
653 | |aTrò chơi |
---|
653 | |aSinh hoạt đoàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000486, KD06024444 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): 103000605, KM06030084-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001162 |
---|
890 | |a7|b208 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000605
|
Kho mượn
|
371.8 TR121QU
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
102000486
|
Kho đọc
|
371.8 TR121QU
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11001162
|
Tiếng Việt
|
371.8 TR121QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06024444
|
Kho đọc
|
371.8 TR121QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06030084
|
Kho mượn
|
371.8 TR121QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06030085
|
Kho mượn
|
371.8 TR121QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:21-08-2009
|
|
7
|
KM06030086
|
Kho mượn
|
371.8 TR121QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|