Giá tiền
| 21000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(523)3=V |
Nhan đề
| <333=Ba trăm ba mươi ba> truyện cười bốn phương : Song ngữ Anh - Việt / Vũ Đình Phòng dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H.:Thế giới,1995 |
Mô tả vật lý
| 292tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện cười |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đình Phòng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06019228 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003720 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2983 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208085700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(523)3=V |
---|
245 | |a<333=Ba trăm ba mươi ba> truyện cười bốn phương :|bSong ngữ Anh - Việt / |cVũ Đình Phòng dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c1995 |
---|
300 | |a292tr;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện cười |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aVũ Đình Phòng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06019228 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003720 |
---|
890 | |a2|b49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003720
|
Tiếng Việt
|
N(523)3=V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06019228
|
Kho đọc
|
N(523)3=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào