Giá tiền
| VND |
DDC
| L250H |
Kí hiệu phân loại
| 78(V) |
Tác giả CN
| Lê Hàm |
Nhan đề
| Âm nhạc dân gian xứ Nghệ / Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2012 |
Mô tả vật lý
| 523tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về âm nhạc dân gian của người Việt ở xứ Nghệ, dân ca dân nhạc các dân tộc thiểu số Nghệ Tĩnh, sân khấu hoá dân ca xứ Nghệ |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Lưu |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005337 |
|
000
| 00748nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30214 |
---|
008 | 130529s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130529152700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250H |
---|
084 | |a78(V) |
---|
100 | 1 |aLê Hàm |
---|
245 | 00|aÂm nhạc dân gian xứ Nghệ / |cLê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2012 |
---|
300 | |a523tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu về âm nhạc dân gian của người Việt ở xứ Nghệ, dân ca dân nhạc các dân tộc thiểu số Nghệ Tĩnh, sân khấu hoá dân ca xứ Nghệ |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aNhạc dân gian |
---|
700 | |aHoàng Thọ |
---|
700 | |aThanh Lưu |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005337 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005337
|
Tiếng Việt
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào