- Sách
- 398.809597 T502GI
Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái :
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.809597T502GI |
Tác giả CN
| Tuấn Giang |
Nhan đề
| Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái : Nghiên cứu / Tuấn Giáng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 329tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu khảo sát một số dân ca nhóm dân tộc miền núi phía Bắc, nghiên cứu phân loại các thể loại dân ca, cấu trúc thang âm giai điệu hệ hình dân ca, nhận diện phong cách, đặc điểm dân ca từng dân tộc |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hmông |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001064 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32123D88-85EF-4FC8-90E0-933105A4FB53 |
---|
005 | 202009240824 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20200924082418|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bT502GI |
---|
100 | |aTuấn Giang |
---|
245 | |aĐặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái : |bNghiên cứu / |cTuấn Giáng |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a329tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu khảo sát một số dân ca nhóm dân tộc miền núi phía Bắc, nghiên cứu phân loại các thể loại dân ca, cấu trúc thang âm giai điệu hệ hình dân ca, nhận diện phong cách, đặc điểm dân ca từng dân tộc |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aDân tộc Hmông |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001064 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001064
|
Tiếng Việt
|
398.809597 T502GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|