- Sách
- 391 NG450Đ
Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam /
Giá tiền
| 185000 VND |
DDC
| 391NG450Đ |
Tác giả CN
| Ngô Đức Thịnh |
Nhan đề
| Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Tri thức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 310tr;22cm |
Tóm tắt
| Phác họa các nét chung về trang phục qua các thời đại dựng nước, thời phong kiến, thời Pháp thuộc, từ năm 1945 tới nay. Giới thiệu trang phục cổ truyền của dân tộc Kinh, Mường, Tày - Nùng, Thái, Dao, Mông, các dân tộc nói ngôn ngữ Tạng - Miến, các dân tộc ở miền núi phía Bắc, ở Tây Nguyên, trang phục dân tộc Chăm, Khơme Nam Bộ, dân tộc Hoa... |
Từ khóa tự do
| Trang phục truyền thống |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000707-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001526-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000814 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 39861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7CB70D34-ED0C-473A-8F56-54459813205C |
---|
005 | 201912201641 |
---|
008 | 051208s2018 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c185000 VND |
---|
039 | |y20191220164128|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a391|bNG450Đ |
---|
100 | 1 |aNgô Đức Thịnh |
---|
245 | |aTrang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Tri thức, |c2018 |
---|
300 | |a310tr;|c22cm |
---|
520 | |aPhác họa các nét chung về trang phục qua các thời đại dựng nước, thời phong kiến, thời Pháp thuộc, từ năm 1945 tới nay. Giới thiệu trang phục cổ truyền của dân tộc Kinh, Mường, Tày - Nùng, Thái, Dao, Mông, các dân tộc nói ngôn ngữ Tạng - Miến, các dân tộc ở miền núi phía Bắc, ở Tây Nguyên, trang phục dân tộc Chăm, Khơme Nam Bộ, dân tộc Hoa... |
---|
653 | |aTrang phục truyền thống |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000707-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001526-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000814 |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000814
|
Tiếng Việt
|
391 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001527
|
Kho mượn
|
391 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001526
|
Kho mượn
|
391 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000708
|
Kho đọc
|
391 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000707
|
Kho đọc
|
391 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|