- Sách
- TR121X
Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định /
Giá tiền
| VND |
DDC
| TR121X |
Kí hiệu phân loại
| 639.2(V224) |
Tác giả CN
| Trần Xuân Toàn |
Nhan đề
| Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định / Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày những nghề đánh cá ở vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định: nghề khơi, nghề lộng, nghề sông cùng các phương tiện đánh bắt cá, hậu cần và cách chế biến hải sản ngày xưa, cách tìm phương hướng và xác định độ khơi trên biển, đoán thời tiết, cách đo lường theo kinh nghiệm dân gian và tín ngưỡng, lễ hội, những điều kiêng kị trong nghề biển thời xưa của ngư dân Hoài Nhơn |
Từ khóa tự do
| Bình Định |
Từ khóa tự do
| Hoài Nhơn |
Từ khóa tự do
| Ngư cụ |
Từ khóa tự do
| Ngư dân |
Từ khóa tự do
| Ngư nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần Xuân Liếng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14006062 |
|
000
| 01097nam a2200325 4500 |
---|
001 | 29896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30917 |
---|
008 | 140224s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20140224144600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121X |
---|
084 | |a639.2(V224) |
---|
100 | 1 |aTrần Xuân Toàn |
---|
245 | 00|aNghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định / |cTrần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a247tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày những nghề đánh cá ở vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định: nghề khơi, nghề lộng, nghề sông cùng các phương tiện đánh bắt cá, hậu cần và cách chế biến hải sản ngày xưa, cách tìm phương hướng và xác định độ khơi trên biển, đoán thời tiết, cách đo lường theo kinh nghiệm dân gian và tín ngưỡng, lễ hội, những điều kiêng kị trong nghề biển thời xưa của ngư dân Hoài Nhơn |
---|
653 | |aBình Định |
---|
653 | |aHoài Nhơn |
---|
653 | |aNgư cụ |
---|
653 | |aNgư dân |
---|
653 | |aNgư nghiệp |
---|
700 | |aTrần Xuân Liếng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14006062 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV14006062
|
Tiếng Việt
|
TR121X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|