Giá tiền
| 0VND |
DDC
| Đ450D |
Kí hiệu phân loại
| 631(V335) |
Tác giả CN
| Đỗ Duy Văn |
Nhan đề
| Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ / Đỗ Duy Văn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2014 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương tiện và các loại công cụ, nông cụ, ngư cụ, lâm cụ, công cụ nghề thủ công khác và các đồ gia dụng phục vụ cuộc sống con người tại vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ của tỉnh Quảng Bình. |
Từ khóa tự do
| Đồ gia dụng |
Từ khóa tự do
| Kiến Giang |
Từ khóa tự do
| Ngư cụ |
Từ khóa tự do
| Nhật Lệ |
Từ khóa tự do
| Nông cụ |
Từ khóa tự do
| Quảng Bình |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV16007522 |
|
000
| 00901nam a2200325 4500 |
---|
001 | 31319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32413 |
---|
008 | 161010s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20161010093000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ450D |
---|
084 | |a631(V335) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Duy Văn |
---|
245 | 00|aCông nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ / |cĐỗ Duy Văn |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2014 |
---|
300 | |a302tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu phương tiện và các loại công cụ, nông cụ, ngư cụ, lâm cụ, công cụ nghề thủ công khác và các đồ gia dụng phục vụ cuộc sống con người tại vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ của tỉnh Quảng Bình. |
---|
653 | |aĐồ gia dụng |
---|
653 | |aKiến Giang |
---|
653 | |aNgư cụ |
---|
653 | |aNhật Lệ |
---|
653 | |aNông cụ |
---|
653 | |aQuảng Bình |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV16007522 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV16007522
|
Tiếng Việt
|
Đ450D
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào