Giá tiền
| 14800VND |
Kí hiệu phân loại
| 52(075.3) |
Tác giả CN
| Phạm Viết Trinh |
Nhan đề
| Giáo trình thiên văn : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 284tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Vũ trụ |
Từ khóa tự do
| Thiên thể |
Từ khóa tự do
| Thiên văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Noãn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006074-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(16): KM06018695-710 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12328 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14800VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a52(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhạm Viết Trinh |
---|
245 | |aGiáo trình thiên văn :|bĐã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / |cPhạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a284tr;|c21cm |
---|
653 | |aVũ trụ |
---|
653 | |aThiên thể |
---|
653 | |aThiên văn |
---|
700 | |aNguyễn Đình Noãn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006074-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(16): KM06018695-710 |
---|
890 | |a18|b160 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018695
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018696
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018697
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06018698
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06018699
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06018700
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06018701
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06018702
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06018703
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06018704
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào