Giá tiền
| 11800VND |
Kí hiệu phân loại
| 52(075.3) |
Tác giả CN
| Phạm Viết Trinh |
Nhan đề
| Giáo trình thiên văn : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 284tr;21cm |
Tùng thư
| Sách đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Những kiến thức tổng quá về vũ trụ. Những hiện tượng thiên văn, những ứng dụng thiên văn phục vụ đời sống. Sử dụng những công cụ toán học, những định luật và phương pháp vật lý vào nghiên cứu các thiên thể. Những thành tựu mới của thiên văn học |
Từ khóa tự do
| Vũ trụ |
Từ khóa tự do
| Thiên thể |
Từ khóa tự do
| Thiên văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Noãn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006078 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030499 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5122 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11800VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a52(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhạm Viết Trinh |
---|
245 | |aGiáo trình thiên văn :|bĐã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / |cPhạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a284tr;|c21cm |
---|
490 | |aSách đại học sư phạm |
---|
520 | |aNhững kiến thức tổng quá về vũ trụ. Những hiện tượng thiên văn, những ứng dụng thiên văn phục vụ đời sống. Sử dụng những công cụ toán học, những định luật và phương pháp vật lý vào nghiên cứu các thiên thể. Những thành tựu mới của thiên văn học |
---|
653 | |aVũ trụ |
---|
653 | |aThiên thể |
---|
653 | |aThiên văn |
---|
700 | |aNguyễn Đình Noãn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006078 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030499 |
---|
890 | |a2|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030499
|
Kho mượn
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06006078
|
Kho đọc
|
52(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào