Giá tiền
| 1500VND |
Kí hiệu phân loại
| 50 |
Nhan đề
| Bảo vệ môi trường / Chu Công Phùng |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 231tr;19cm |
Tùng thư
| Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Rừng |
Từ khóa tự do
| Đất |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Sông |
Tác giả(bs) CN
| Chu Công Phùng |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06015997 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7649 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1500VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a50 |
---|
245 | |aBảo vệ môi trường / |cChu Công Phùng |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a231tr;|c19cm |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aRừng |
---|
653 | |aĐất |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aSông |
---|
700 | |aChu Công Phùng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06015997 |
---|
890 | |a1|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015997
|
Kho mượn
|
50
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào