Giá tiền
| 22500VND |
DDC
| NG527Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.12(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Sỹ |
Nhan đề
| Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / Nguyễn Đức Sỹ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Vận hành |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10030009-11 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM10045497-501 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002378 |
|
000
| 00668nam a2200289 4500 |
---|
001 | 22665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23618 |
---|
008 | 100128s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500VND |
---|
039 | |y20100128093900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527Đ |
---|
084 | |a6C2.12(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đức Sỹ |
---|
245 | 00|aGiáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / |cNguyễn Đức Sỹ |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a220tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aVận hành |
---|
653 | |aThiết bị điện |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10030009-11 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM10045497-501 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002378 |
---|
890 | |a9|b48 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002378
|
Tiếng Việt
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10030009
|
Kho đọc
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10030010
|
Kho đọc
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD10030011
|
Kho đọc
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM10045497
|
Kho mượn
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM10045498
|
Kho mượn
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10045499
|
Kho mượn
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM10045500
|
Kho mượn
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM10045501
|
Kho mượn
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào