Giá tiền
| 39500VND |
DDC
| PH105Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.11 |
Tác giả CN
| Phan Đăng Khải |
Nhan đề
| Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăngg Khải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 344tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Lắp đặt |
Từ khóa tự do
| Trạm biến áp |
Từ khóa tự do
| Vận hành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10031181-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM10047597-603 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002439 |
|
000
| 00649nam a2200277 4500 |
---|
001 | 23874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24827 |
---|
008 | 101214s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39500VND |
---|
039 | |y20101214101300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105Đ |
---|
084 | |a6C2.11 |
---|
100 | 1 |aPhan Đăng Khải |
---|
245 | 00|aKỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp :|bSách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / |cPhan Đăngg Khải |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a344tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aLắp đặt |
---|
653 | |aTrạm biến áp |
---|
653 | |aVận hành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10031181-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM10047597-603 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002439 |
---|
890 | |a10|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002439
|
Tiếng Việt
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10031181
|
Kho đọc
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10031182
|
Kho đọc
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM10047597
|
Kho mượn
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM10047598
|
Kho mượn
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM10047599
|
Kho mượn
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10047600
|
Kho mượn
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM10047601
|
Kho mượn
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM10047602
|
Kho mượn
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM10047603
|
Kho mượn
|
PH105Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào