Giá tiền
| 101000VND |
DDC
| L250TH |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31 |
Tác giả CN
| Lê Thành Châu |
Nhan đề
| 207 mẫu văn bản mới nhất thường dùng trong lĩnh vực đất đai nhà ở và xây dựng / Lê Thành Châu, Nguyễn Thị Việt Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 402tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 207 mẫu văn bản mới nhất thường dùng trong lĩnh vực đất đai, nhà ở và xây dựng: các mẫu hợp đồng, mẫu đơn, biên bản... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nhà cửa |
Từ khóa tự do
| Mẫu văn bản |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Việt Hà |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000283 |
|
000
| 00792nam a2200301 4500 |
---|
001 | 24609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25568 |
---|
008 | 110713s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c101000VND |
---|
039 | |y20110713101300|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250TH |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
100 | 1 |aLê Thành Châu |
---|
245 | 00|a207 mẫu văn bản mới nhất thường dùng trong lĩnh vực đất đai nhà ở và xây dựng / |cLê Thành Châu, Nguyễn Thị Việt Hà |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a402tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 207 mẫu văn bản mới nhất thường dùng trong lĩnh vực đất đai, nhà ở và xây dựng: các mẫu hợp đồng, mẫu đơn, biên bản... |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aNhà cửa |
---|
653 | |aMẫu văn bản |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
700 | |aNguyễn Thị Việt Hà |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000283 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000283
|
Tiếng Việt
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào