- Sách
- 551.8 C125
Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 551.8C125 |
Nhan đề
| Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam / Phùng Văn Phách (ch.b.), Bùi Công Quế, Nguyễn Hoàng... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về đặc điểm địa hình, địa mạo, địa chất, cấu trúc địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc kiến tạo |
Từ khóa tự do
| Địa động lực học |
Từ khóa tự do
| Rìa lục địa |
Từ khóa tự do
| Miền Trung |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Phách |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Chinh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Công Quế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 102000890-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103001733-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1FBFBE3-97DD-43AD-80BA-640C3FDB1A2F |
---|
005 | 202011021548 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20201102154801|byennth|y20201102152558|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a551.8|bC125 |
---|
245 | |aCấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam / |cPhùng Văn Phách (ch.b.), Bùi Công Quế, Nguyễn Hoàng... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2019 |
---|
300 | |a318tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về đặc điểm địa hình, địa mạo, địa chất, cấu trúc địa chất rìa lục địa miền Trung Việt Nam |
---|
653 | |aCấu trúc kiến tạo |
---|
653 | |aĐịa động lực học |
---|
653 | |aRìa lục địa |
---|
653 | |aMiền Trung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aPhùng Văn Phách |
---|
700 | |aVũ Văn Chinh |
---|
700 | |aBùi Công Quế |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 102000890-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103001733-5 |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000892
|
Kho đọc
|
551.8 C125
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001735
|
Kho mượn
|
551.8 C125
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001734
|
Kho mượn
|
551.8 C125
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
103001733
|
Kho mượn
|
551.8 C125
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000891
|
Kho đọc
|
551.8 C125
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
102000890
|
Kho đọc
|
551.8 C125
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|