Giá tiền
| 31000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Hùng |
Nhan đề
| <150=Một trăm năm mươi> bài văn hay THPT 11 : Theo chương trình chỉnh lí hợp nhất / Nguyễn Đức Hùng, Hương Trà b.s, tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,2003 |
Mô tả vật lý
| 557tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hương Trà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06013696, KD06023461 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030287 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14129 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đức Hùng |
---|
245 | |a<150=Một trăm năm mươi> bài văn hay THPT 11 :|bTheo chương trình chỉnh lí hợp nhất / |cNguyễn Đức Hùng, Hương Trà b.s, tuyển chọn |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c2003 |
---|
300 | |a557tr;|c21cm |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHương Trà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013696, KD06023461 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030287 |
---|
890 | |a3|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030287
|
Kho mượn
|
8(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06023461
|
Kho đọc
|
8(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06013696
|
Kho đọc
|
8(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào