Giá tiền
| 37000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V) |
Nhan đề
| Cảnh huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 370tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hà Quang Năng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hùng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lợi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002906 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06014412 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11403 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V) |
---|
245 | |aCảnh huống và chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam / |cHoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a370tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHà Quang Năng |
---|
700 | |aPhạm Hùng Việt |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
700 | |aHoàng Văn Hành |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lợi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002906 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06014412 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06014412
|
Kho mượn
|
4(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06002906
|
Kho đọc
|
4(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào