Giá tiền
| 98000VND |
DDC
| NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 331(V)2 |
Kí hiệu phân loại
| 362(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Huệ |
Nhan đề
| 146 câu hỏi và trả lời về chính sách tiền lương mới và bảo hiểm xã hội / Nguyễn Thị Minh Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2005 |
Mô tả vật lý
| 746tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021995 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027491 |
|
000
| 00591nam a2200265 4500 |
---|
001 | 15976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16839 |
---|
008 | 060515s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000VND |
---|
039 | |y20060515154900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527TH |
---|
084 | |a331(V)2 |
---|
084 | |a362(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Minh Huệ |
---|
245 | 00|a146 câu hỏi và trả lời về chính sách tiền lương mới và bảo hiểm xã hội / |cNguyễn Thị Minh Huệ |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2005 |
---|
300 | |a746tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aChính sách |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021995 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027491 |
---|
890 | |a2|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027491
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021995
|
Kho đọc
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào