Giá tiền
| VND |
DDC
| B108 |
Kí hiệu phân loại
| 36(V) |
Nhan đề
| Bảo trợ xã hội : Báo cáo phát triển Việt Nam 2008 |
Thông tin xuất bản
| H. :Ngân hàng thế giới xb.,2007 |
Mô tả vật lý
| 170tr. ;28cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Báo cáo Phát triển Việt Nam 2008 |
Tóm tắt
| Trình bày các báo cáo về các nguồn rủi ro gây tổn thương như tình hình nghèo đói, dân tộc ít người; các chính sách và chương trình đối với thị trường lao động, thuế, phí, phân bổ ngân sách và các chương trình y tế, bảo hiểm y tế và chế độ hưu trí và phương pháp tổng hợp phát triển bảo hiểm xã hội cho người dân từ nông thôn, thành thị và tăng cường cơ chế khuyến khích bảo hiểm y tế xã hội bắt buộc |
Từ khóa tự do
| Bảo trợ xã hội |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Người nghèo |
Từ khóa tự do
| Người nghỉ hưu |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000403 |
|
000
| 01015nam a2200289 4500 |
---|
001 | 24669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25628 |
---|
008 | 110713s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110713154500|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB108 |
---|
084 | |a36(V) |
---|
245 | 00|aBảo trợ xã hội :|bBáo cáo phát triển Việt Nam 2008 |
---|
260 | |aH. :|bNgân hàng thế giới xb.,|c2007 |
---|
300 | |a170tr. ;|c28cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Báo cáo Phát triển Việt Nam 2008 |
---|
520 | |aTrình bày các báo cáo về các nguồn rủi ro gây tổn thương như tình hình nghèo đói, dân tộc ít người; các chính sách và chương trình đối với thị trường lao động, thuế, phí, phân bổ ngân sách và các chương trình y tế, bảo hiểm y tế và chế độ hưu trí và phương pháp tổng hợp phát triển bảo hiểm xã hội cho người dân từ nông thôn, thành thị và tăng cường cơ chế khuyến khích bảo hiểm y tế xã hội bắt buộc |
---|
653 | |aBảo trợ xã hội |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aNgười nghèo |
---|
653 | |aNgười nghỉ hưu |
---|
653 | |aY tế |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000403 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000403
|
Tiếng Việt
|
B108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|