Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.8Đ450H |
Tác giả CN
| Đỗ Hồng Kỳ |
Nhan đề
| Dòng dõi mẹ Bong. Q.1:, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ s.t., g.t. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 631tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mnông |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001197 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8025CFFF-82DC-4B15-AB4D-4436A46F870B |
---|
005 | 202011131429 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20201113142926|byennth|c20201113142805|dyennth|y20201113142713|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bĐ450H |
---|
100 | |aĐỗ Hồng Kỳ |
---|
245 | |aDòng dõi mẹ Bong. |nQ.1:, |pTiếng Việt / |cĐỗ Hồng Kỳ s.t., g.t. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a631tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện thơ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Mnông |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001197 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001197
|
Tiếng Việt
|
398.2 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào