Giá tiền
| VND |
DDC
| L250TR |
Kí hiệu phân loại
| 385.5(V-H) |
Tác giả CN
| Lê Trung Vũ |
Nhan đề
| Hội làng Thăng Long - Hà Nội. T.1 / Lê Trung Vũ (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 607tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các lễ hội làng ở Hà Nội: Hội cồng Bản Di, Hội làng Kim Bông, lễ hội Vân Sa,... |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hội làng |
Từ khóa tự do
| Phong tục cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân tộc |
Từ khóa tự do
| Văn hoá truyền thống |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004436 |
|
000
| 00815nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27866 |
---|
008 | 120206s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20120206160300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250TR |
---|
084 | |a385.5(V-H) |
---|
100 | 1 |aLê Trung Vũ |
---|
245 | 00|aHội làng Thăng Long - Hà Nội.|nT.1 / |cLê Trung Vũ (ch.b.) |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a607tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các lễ hội làng ở Hà Nội: Hội cồng Bản Di, Hội làng Kim Bông, lễ hội Vân Sa,... |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aHội làng |
---|
653 | |aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
653 | |aVăn hoá dân tộc |
---|
653 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004436 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV12004436
|
Tiếng Việt
|
L250TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào