- Sách
- TR121Đ
Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc /
Giá tiền
| VND |
DDC
| TR121Đ |
Kí hiệu phân loại
| 385(V132) |
Tác giả CN
| Trần Đình Hồng |
Nhan đề
| Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc / Trần Đình Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 501tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc trưng nhất về đất đai, sông núi, nhân vật xã Yên Mạc, tỉnh Ninh Bình. Truyền thống, phong tục tập quán thẩm mỹ, văn hóa ẩm thực và nghệ thuật dân gian của xã. Giới thiệu hệ thống di tích lịch sử đặc biệt là các di tích lịch sử, địa danh đã được Nhà nước xếp hạng, tóm tắt nội dung văn thơ bằng chữ Hán, chữ Nôm khắc trên núi non bia đá ở các đền nhà thờ họ, đình chùa, cầu quán ở xã Yên Mạc. |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Ninh Bình |
Từ khóa tự do
| Phong tục cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Yên Mạc |
Từ khóa tự do
| Yên Mô |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004454 |
|
000
| 01102nam a2200325 4500 |
---|
001 | 26918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27884 |
---|
008 | 120207s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20120207084700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121Đ |
---|
084 | |a385(V132) |
---|
100 | 1 |aTrần Đình Hồng |
---|
245 | 00|aĐịa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc / |cTrần Đình Hồng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a501tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc trưng nhất về đất đai, sông núi, nhân vật xã Yên Mạc, tỉnh Ninh Bình. Truyền thống, phong tục tập quán thẩm mỹ, văn hóa ẩm thực và nghệ thuật dân gian của xã. Giới thiệu hệ thống di tích lịch sử đặc biệt là các di tích lịch sử, địa danh đã được Nhà nước xếp hạng, tóm tắt nội dung văn thơ bằng chữ Hán, chữ Nôm khắc trên núi non bia đá ở các đền nhà thờ họ, đình chùa, cầu quán ở xã Yên Mạc. |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
653 | |aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aYên Mạc |
---|
653 | |aYên Mô |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004454 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV12004454
|
Tiếng Việt
|
TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|