Giá tiền
| 21000VND |
DDC
| QU531M |
Kí hiệu phân loại
| 615 |
Tác giả CN
| Quỳnh Mai |
Nhan đề
| Ăn uống khi mang bệnh : Bệnh thường ngày; Lựa chọn và kiêng kỵ thực phẩm trong các chứng bệnh / Quỳnh Mai b.s; Lê Hoà hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2007 |
Mô tả vật lý
| 182tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Ăn uống |
Từ khóa tự do
| Bệnh thông thường |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hoà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08028658 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM08042226 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001983 |
|
000
| 00624nam a2200277 4500 |
---|
001 | 21230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22161 |
---|
008 | 080918s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20080918143000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bQU531M |
---|
084 | |a615 |
---|
100 | 1 |aQuỳnh Mai |
---|
245 | 00|aĂn uống khi mang bệnh :|bBệnh thường ngày; Lựa chọn và kiêng kỵ thực phẩm trong các chứng bệnh / |cQuỳnh Mai b.s; Lê Hoà hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2007 |
---|
300 | |a182tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aĂn uống |
---|
653 | |aBệnh thông thường |
---|
700 | |aLê Hoà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08028658 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM08042226 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001983 |
---|
890 | |a3|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001983
|
Tiếng Việt
|
QU531M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08028658
|
Kho đọc
|
QU531M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08042226
|
Kho mượn
|
QU531M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào