Giá tiền
| VND |
DDC
| CH100M |
Kí hiệu phân loại
| 78(V)01 |
Tác giả CN
| Chamaliaq Riya Tiẻnq |
Nhan đề
| Các làn điệu dân ca Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng |
Nhan đề khác
| Manhĩ siri adoh Raglai |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2012 |
Mô tả vật lý
| 562tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các làn điệu dân ca của bà con Raglai đang con lưu giữ ở các nghệ nhân các vùng trên đại bàn huyện Khánh Sơn |
Từ khóa tự do
| Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân tộc |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiêm Hoàng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005232 |
|
000
| 00833nam a2200325 4500 |
---|
001 | 29107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30113 |
---|
008 | 130524s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130524155600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH100M |
---|
084 | |a78(V)01 |
---|
100 | 1 |aChamaliaq Riya Tiẻnq |
---|
245 | 00|aCác làn điệu dân ca Raglai / |cChamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng |
---|
246 | |aManhĩ siri adoh Raglai |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2012 |
---|
300 | |a562tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp các làn điệu dân ca của bà con Raglai đang con lưu giữ ở các nghệ nhân các vùng trên đại bàn huyện Khánh Sơn |
---|
653 | |aCao Bằng |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aNhạc dân tộc |
---|
700 | |aTrần Kiêm Hoàng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005232 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005232
|
Tiếng Việt
|
CH100M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào