|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11624 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Phan Quang |
---|
245 | |aLịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884 / |cNguyễn Phan Quang, Võ Xuân Đàn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a479tr;|c21cm |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Hai Bà Trưng |
---|
653 | |aLịch sử cổ đại |
---|
653 | |aKháng chiến chống Nguyên - Mông |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử sơ khai |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Lam sơn |
---|
700 | |aVõ Xuân Đàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015722, KD06015942 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07030271, KM07035393 |
---|
890 | |a4|b50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035393
|
Kho mượn
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030271
|
Kho mượn
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06015942
|
Kho đọc
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06015722
|
Kho đọc
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào