|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10546 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Đức |
---|
245 | |aViệt Nam những cuộc chiến chống xâm lăng trong lịch sử / |cNguyễn Hữu Đức |
---|
260 | |aH.:|bQuân đội nhân dân,|c2001 |
---|
300 | |a222tr;|c19cm |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Hai Bà Trưng |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKháng chiến chống Tống |
---|
653 | |aKháng chiến chống Minh |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Yên Thế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015720-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06007564, KM07030461 |
---|
890 | |a4|b42 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030461
|
Kho mượn
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007564
|
Kho mượn
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06015720
|
Kho đọc
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06015721
|
Kho đọc
|
9(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào