Giá tiền
| 37000VND |
Kí hiệu phân loại
| V11 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Chiểu |
Nhan đề
| Nguyễn Đình Chiểu toàn tập : Hai tập. T.2 / Ca Văn Thỉnh, Nguyễn Sĩ Lâm, Nguyễn Thạch Giang biên khảo và chú giải |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,1997 |
Mô tả vật lý
| 604tr;21cm |
Tùng thư
| Văn học cổ cận đại Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Diễn nghĩa |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Từ khóa tự do
| Văn tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06013275 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035560 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 561 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |y20051208085100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV11 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Chiểu |
---|
245 | |aNguyễn Đình Chiểu toàn tập :|bHai tập.|nT.2 / |cCa Văn Thỉnh, Nguyễn Sĩ Lâm, Nguyễn Thạch Giang biên khảo và chú giải |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c1997 |
---|
300 | |a604tr;|c21cm |
---|
490 | |aVăn học cổ cận đại Việt Nam |
---|
653 | |aDiễn nghĩa |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aVăn tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06013275 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035560 |
---|
890 | |a2|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035560
|
Kho mượn
|
V11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06013275
|
Kho đọc
|
V11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào