Giá tiền
| 150000VND |
Kí hiệu phân loại
| V19 |
Tác giả CN
| Phan Bội Châu |
Nhan đề
| Phan Bội Châu toàn tập : 10 tập. T.8: Chuyên tập "Văn vần - thơ - phú - văn tế - câu đối..." (1925-1940) / Phan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm và b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Huế:Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây;Thuận hoá,2001 |
Mô tả vật lý
| 622tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Câu đối |
Từ khóa tự do
| Văn tế |
Từ khóa tự do
| Thơ ca |
Từ khóa tự do
| Toàn tập |
Từ khóa tự do
| Văn học cách mạng |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ phú |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06013227-8 |
|
000
| 00730nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 9716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10472 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aV19 |
---|
100 | 1 |aPhan Bội Châu |
---|
245 | |aPhan Bội Châu toàn tập :|b10 tập.|nT.8: Chuyên tập "Văn vần - thơ - phú - văn tế - câu đối..." (1925-1940) / |cPhan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm và b.s |
---|
260 | |aH.:|bTrung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây;|aHuế:|bThuận hoá,|c2001 |
---|
300 | |a622tr;|c24cm |
---|
653 | |aCâu đối |
---|
653 | |aVăn tế |
---|
653 | |aThơ ca |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aVăn học cách mạng |
---|
653 | |aChữ Hán Nôm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ phú |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06013227-8 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06013227
|
Kho đọc
|
V19
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06013228
|
Kho đọc
|
V19
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào