Giá tiền
| 20600VND |
Kí hiệu phân loại
| 634.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Cự |
Nhan đề
| Tài nguyên rừng / Nguyễn Xuân Cự, Đỗ Đình Sâm |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 172tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Rừng |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Sâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011465 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06024114-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14040 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20600VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a634.9 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Cự |
---|
245 | |aTài nguyên rừng / |cNguyễn Xuân Cự, Đỗ Đình Sâm |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a172tr;|c21cm |
---|
653 | |aRừng |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
700 | |aĐỗ Đình Sâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011465 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06024114-5 |
---|
890 | |a3|b20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024114
|
Kho mượn
|
634.9
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06024115
|
Kho mượn
|
634.9
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06011465
|
Kho đọc
|
634.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào