Giá tiền
| 25500VND |
DDC
| PH104M |
Kí hiệu phân loại
| 634.9(V) |
Tác giả CN
| Phạm Minh Thảo |
Nhan đề
| Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2005 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Rừng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023873 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029426 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000861 |
|
000
| 00498nam a2200253 4500 |
---|
001 | 17293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18182 |
---|
008 | 061010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500VND |
---|
039 | |y20061010121800|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104M |
---|
084 | |a634.9(V) |
---|
100 | 1 |aPhạm Minh Thảo |
---|
245 | 00|aRừng Việt Nam / |cPhạm Minh Thảo biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2005 |
---|
300 | |a231tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aLâm nghiệp |
---|
653 | |aRừng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023873 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029426 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000861 |
---|
890 | |a3|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000861
|
Tiếng Việt
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029426
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06023873
|
Kho đọc
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào