Giá tiền
| 5VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C6.13 |
Tác giả CN
| Vương Đình Xâm |
Nhan đề
| Mộc chất học và kỹ thuật bảo tồn cải tiến và cải tạo mộc liệu / Vương Đình Xâm |
Thông tin xuất bản
| H.:Bộ văn hoá giáo dục và thanh niên xb,1974 |
Mô tả vật lý
| 233tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Cải tạo |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp rừng |
Từ khóa tự do
| Rừng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010665 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8440 |
---|
008 | 051208s1974 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C6.13 |
---|
100 | 1 |aVương Đình Xâm |
---|
245 | |aMộc chất học và kỹ thuật bảo tồn cải tiến và cải tạo mộc liệu / |cVương Đình Xâm |
---|
260 | |aH.:|bBộ văn hoá giáo dục và thanh niên xb,|c1974 |
---|
300 | |a233tr;|c24cm |
---|
653 | |aBảo tồn |
---|
653 | |aCải tạo |
---|
653 | |aCông nghiệp rừng |
---|
653 | |aRừng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010665 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06010665
|
Kho đọc
|
6C6.13
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào