- Sách
- 8(N519.1)
Cá tính sáng tạo của nhà văn và sự phát triển văn học /
Giá tiền
| 3,60VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N519.1) |
Tác giả CN
| Khrapchenko, M.B |
Nhan đề
| Cá tính sáng tạo của nhà văn và sự phát triển văn học / M.B. Khrapchenko; Dịch: Lê Sơn, Nguyễn Minh |
Lần xuất bản
| lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Tác phẩm mới,1978 |
Mô tả vật lý
| 352tr;19cm |
Tóm tắt
| Cá tính sáng tạo của nhà văn trong quá trình sáng tác mối quan hệ giữa cá tính sáng tạo với hiện thực đời sống, với văn hóa tinh thần của xã hội, và công chúng. Những nguyên tắc sáng tác văn học hiện thực XHCN; Phong cách nghệ thuật trong văn học và vấn đề tiếp thu truyền thống văn học quá khứ |
Từ khóa tự do
| Cá tính |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025963 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06007224, KM06007226-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1855 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3,60VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N519.1) |
---|
100 | 1 |aKhrapchenko, M.B |
---|
245 | |aCá tính sáng tạo của nhà văn và sự phát triển văn học / |cM.B. Khrapchenko; Dịch: Lê Sơn, Nguyễn Minh |
---|
250 | |alần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bTác phẩm mới,|c1978 |
---|
300 | |a352tr;|c19cm |
---|
520 | |aCá tính sáng tạo của nhà văn trong quá trình sáng tác mối quan hệ giữa cá tính sáng tạo với hiện thực đời sống, với văn hóa tinh thần của xã hội, và công chúng. Những nguyên tắc sáng tác văn học hiện thực XHCN; Phong cách nghệ thuật trong văn học và vấn đề tiếp thu truyền thống văn học quá khứ |
---|
653 | |aCá tính |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aSáng tạo nghệ thuật |
---|
700 | |aLê Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Minh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025963 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06007224, KM06007226-8 |
---|
890 | |a5|b13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025963
|
Kho đọc
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007224
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06007226
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06007227
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06007228
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|